Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
US Mint


noun
the mint that manufactures and distributes United States coins for circulation through Federal Reserve Banks;
processes gold and silver bullion
Syn:
United States Mint, U.S. Mint
Instance Hypernyms:
mint
Part Holonyms:
Department of the Treasury, Treasury Department, Treasury, United States Treasury


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.